Terbi(III,IV) oxide
Terbi(III,IV) oxide

Terbi(III,IV) oxide

O=[Tb]O[Tb](=O)O[Tb](=O)O[Tb]=OTerbi(III, IV) oxit, còn được gọi với cái tên khác là tetraterbi heptoxit, là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố là terbioxy, có công thức hóa học được quy định là Tb4O7, mặc dù một số văn bản hóa học quyết định gọi nó với một công thức khác là TbO1,75.Tb4O7 là một trong những hợp chất terbi, có giá trị về kinh tế – thương mại chủ yếu và là sản phẩm duy nhất chứa ít nhất một Tb(IV) (terbi ở trạng thái oxy hóa +4) cùng với Tb(III) ở trạng thái ổn định. Hợp chất này được sản xuất bằng cách gia nhiệt oxalat kim loại, với ứng dụng dùng sử dụng vào mục đích điều chế các hợp chất terbi khác. Terbi có tất cả ba oxit chính yếu khác là: Tb2O3, TbO2 và Tb6O11.

Terbi(III,IV) oxide

Số CAS 12037-01-3
InChI
đầy đủ
  • 1S/7O.4Tb
SMILES
đầy đủ
  • O=[Tb]O[Tb](=O)O[Tb](=O)O[Tb]=O

Điểm sôi
Khối lượng mol 747,6972 g/mol
Công thức phân tử Tb4O7
Danh pháp IUPAC Tetraterbium heptaoxide
Khối lượng riêng 7,3 g/cm³
Điểm nóng chảy Phân hủy thành terbi(III) oxit
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 16211492
Độ hòa tan trong nước Không tan
Bề ngoài bột nâu đậm-nâu đen
hút ẩm
Tên khác Terbium(III,IV) oxide
Terbium peroxide